Characters remaining: 500/500
Translation

kính râm

Academic
Friendly

Từ "kính râm" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kính màu tối, được đeo trên mắt khi trời nắng. Mục đích của kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời chói chang, giúp cho người đeo cảm thấy dễ chịu hơn không bị chói mắt.

Định nghĩa chi tiết:
  • "Kính": một vật dụng dùng để che chắn hoặc bảo vệ mắt. Kính có thể nhiều loại, như kính đọc sách, kính áp tròng, hoặc kính râm.
  • "Râm": Có nghĩamát mẻ, không ánh sáng chói chang, như khi bóng râm từ cây cối hoặc mái hiên.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay trời nắng quá, mình sẽ đeo kính râm khi đi ra ngoài."
    • "Bạn thấy kính râm của mình không? Mình đểđâu đó trong nhà."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Kính râm không chỉ giúp bảo vệ mắt khỏi tia UV còn một phụ kiện thời trang rất được ưa chuộng."
    • "Tôi thường chọn kính râm độ che phủ cao để đảm bảo mắt mình luôn được an toàn khi lái xe dưới ánh nắng gắt."
Các biến thể của từ:
  • Kính mát: Đây cũng một từ chỉ loại kính giống như kính râm, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh bình dân hơn.
    • dụ: "Mùa đến rồi, nhớ mang theo kính mát nhé!"
Từ đồng nghĩa:
  • Kính râm kính mát có thể được coi đồng nghĩa trong nhiều trường hợp, mặc dù "kính râm" thường nhấn mạnh vào việc bảo vệ mắt khỏi ánh nắng.
Từ gần giống:
  • Kính bảo hộ: loại kính được thiết kế để bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn, hóa chất hoặc các vật thể bay, khác với kính râm chỉ bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về kính râm, chúng ta thường chú ý đến chất lượng của kính khả năng bảo vệ mắt. Kính râm có thể nhiều kiểu dáng màu sắc khác nhau, vậy có thể chọn loại phù hợp với phong cách cá nhân.
  1. Kính màu tối, đeo khi trời nắng để gây cho mắt cảm giác trời râm mát.

Comments and discussion on the word "kính râm"